exténuant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛk.ste.nɥɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | exténuant /ɛk.ste.nɥɑ̃/ |
exténuants /ɛk.ste.nɥɑ̃/ |
Giống cái | exténuante /ɛk.ste.nɥɑ̃t/ |
exténuantes /ɛk.ste.nɥɑ̃t/ |
exténuant /ɛk.ste.nɥɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "exténuant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)