extase

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛk.staz/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
extase
/ɛk.staz/
extases
/ɛk.staz/

extase gc /ɛk.staz/

  1. Sự xuất thần, sự nhập định.
    Extase bouddhique — sự nhập định trong đạo Phật
  2. (Y học) Sự ngây ngất.
  3. Sự mê li.
    Être en extase devant un beau paysage — mê li trước cảnh đẹp

Tham khảo[sửa]