extinctive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪk.ˈstɪŋk.tɪv/

Tính từ[sửa]

extinctive /ɪk.ˈstɪŋk.tɪv/

  1. Để dập tắt; để làm tan vỡ; để làm mất đi.
  2. Để làm tuyệt giống.
  3. Để thanh toán (nợ nần).
  4. Để tiêu diệt, để tiêu huỷ.

Tham khảo[sửa]