extraneousness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛk.ˈstreɪ.ni.əs.nəs/
Danh từ[sửa]
extraneousness /ɛk.ˈstreɪ.ni.əs.nəs/
- Sự bắt nguồn ở ngoài, tính xa lạ.
- Sự không thuộc về, sự không dính dáng, sự không liên quan đến (vấn đề đang giải quyết... ).
Tham khảo[sửa]
- "extraneousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)