extraneousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛk.ˈstreɪ.ni.əs.nəs/

Danh từ[sửa]

extraneousness /ɛk.ˈstreɪ.ni.əs.nəs/

  1. Sự bắt nguồnngoài, tính xa lạ.
  2. Sự không thuộc về, sự không dính dáng, sự không liên quan đến (vấn đề đang giải quyết... ).

Tham khảo[sửa]