extraordinariness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪk.ˈstrɔr.də.ˌnɛr.i.nəs/

Danh từ[sửa]

extraordinariness /ɪk.ˈstrɔr.də.ˌnɛr.i.nəs/

  1. Tính lạ thường, tính khác thường; tính to lớn lạ thường.
  2. Tính đặc biệt.

Tham khảo[sửa]