extravagancy
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ɡənt.si/
Danh từ[sửa]
extravagancy /.ɡənt.si/
- Tính quá mức, tính quá độ; tính quá cao (giá cả... ).
- Tính hay phung phí; sự tiêu pha phung phí.
- Hành động ngông cuồng; lời nói vô lý.
Tham khảo[sửa]
- "extravagancy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)