Bước tới nội dung

extrinsic conduction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / kən.ˈdək.ʃən/

Danh từ

[sửa]

extrinsic conduction / kən.ˈdək.ʃən/

  1. (Tech) Độ dẫn ngoại lai.

Tham khảo

[sửa]