eyewash

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑɪ.ˌwɔʃ/

Danh từ[sửa]

eyewash /ˈɑɪ.ˌwɔʃ/

  1. Thuốc rửa mắt.
  2. (Từ lóng) lời nói phét, lời ba hoa.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) lời nói vớ vẩn, lời nói vô nghĩa.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) lời nịnh hót.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)