Bước tới nội dung

félicitations

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

félicitations ngoại động từ

  1. Khen ngợi, khen.
    Féliciter quelqu'un pour sa bonne conduite — khen ai có hạnh kiểm tốt
  2. Chúc mừng.
    Féliciter quelqu'un de ses succès — chúc mừng ai đã thành công

Tham khảo

[sửa]