fødselsattest
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fødselsattest | fødselsattesten |
Số nhiều | fødselsattester | fødselsattestene |
fødselsattest gđ
- Giấy khai sinh.
- Man kan få fødselsattest fra fødselsregisteret.
Tham khảo[sửa]
- "fødselsattest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)