fabulateur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fa.by.la.tœʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fabulateur /fa.by.la.tœʁ/ |
fabulateur /fa.by.la.tœʁ/ |
Giống cái | fabulateur /fa.by.la.tœʁ/ |
fabulateur /fa.by.la.tœʁ/ |
fabulateur /fa.by.la.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | fabulatrice /fa.by.lat.ʁis/ |
fabulatrice /fa.by.lat.ʁis/ |
Số nhiều | fabulatrice /fa.by.lat.ʁis/ |
fabulatrice /fa.by.lat.ʁis/ |
fabulateur /fa.by.la.tœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "fabulateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)