face-hardened

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfeɪs.ˈhɑːr.dᵊnd/

Tính từ[sửa]

face-hardened /ˈfeɪs.ˈhɑːr.dᵊnd/

  1. Được làm cứng.

Tham khảo[sửa]