face time
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Như quality time
Danh từ[sửa]
face time (không đếm được)
- (Máy tính) Thì giờ nói chuyện đối diện với người khác hay nhóm người khác, thay vì thư điện tử hay những phương tiện liên lạc khác.
Như quality time
face time (không đếm được)