faciès
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fa.sjɛs/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
faciès /fa.sjɛs/ |
faciès /fa.sjɛs/ |
faciès gđ /fa.sjɛs/
- Nét mặt, vẻ mặt.
- Faciès énergique — nét mặt cương nghị
- (Thực vật học) Dáng (của cây); quần mạo (của quần hợp).
- (Địa lý; địa chất) Tướng.
- Faciès continental — tướng lục địa
- Faciès abyssal — tướng biển thẳm
- Faciès calcaire — tướng đá vôi
- Faciès volcanique — tướng núi lửa
Tham khảo
[sửa]- "faciès", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)