Bước tới nội dung

faciès

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fa.sjɛs/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
faciès
/fa.sjɛs/
faciès
/fa.sjɛs/

faciès /fa.sjɛs/

  1. Nét mặt, vẻ mặt.
    Faciès énergique — nét mặt cương nghị
  2. (Thực vật học) Dáng (của cây); quần mạo (của quần hợp).
  3. (Địa lý; địa chất) Tướng.
    Faciès continental — tướng lục địa
    Faciès abyssal — tướng biển thẳm
    Faciès calcaire — tướng đá vôi
    Faciès volcanique — tướng núi lửa

Tham khảo

[sửa]