factor substitution effect

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ɪ.ˈfɛkt/

Danh từ[sửa]

factor substitution effect / ɪ.ˈfɛkt/

  1. (Kinh tế học) Tác động thay thế yếu tố sản xuất.

Tham khảo[sửa]