fadeless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfeɪd.ləs/

Tính từ[sửa]

fadeless /ˈfeɪd.ləs/

  1. Không bay, không phai (màu).
  2. Không phai nhạt, không bao giờ lu mờ.

Tham khảo[sửa]