faker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfeɪ.kɜː/

Danh từ[sửa]

faker /ˈfeɪ.kɜː/

  1. Kẻ giả mạo, kẻ lừa đảo.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người bán rong đồ nữ trang rẻ tiền.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)