Bước tới nội dung

faller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɔ.lɜː/

Danh từ

[sửa]

faller /ˈfɔ.lɜː/

  1. (Kỹ thuật) Thanh (mang) kim.

Danh từ

[sửa]

faller ười đẵn gỗ; tiều phu /ˈfɔ.lɜː/

  1. Người hay vật bị rơi xuống.

Tham khảo

[sửa]