falsifiable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

  1. Phản nghiệm được (có thể chứng minh là sai).

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực falsifiables
/fal.si.fjabl/
falsifiables
/fal.si.fjabl/
Giống cái falsifiables
/fal.si.fjabl/
falsifiables
/fal.si.fjabl/

falsifiable

  1. Có thể làm giả, có thể giả mạo, có thể pha gian.

Tham khảo[sửa]