falsifiable
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
- Phản nghiệm được (có thể chứng minh là sai).
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | falsifiables /fal.si.fjabl/ |
falsifiables /fal.si.fjabl/ |
Giống cái | falsifiables /fal.si.fjabl/ |
falsifiables /fal.si.fjabl/ |
falsifiable
Tham khảo[sửa]
- "falsifiable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)