familieenhet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | familieenhet | familieenheta, familieenheten |
Số nhiều | familieenheter | familieenhetene |
Danh từ
[sửa]familieenhet gđc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "familieenhet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)