fanfare
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfæn.ˌfɛr/
Hoa Kỳ | [ˈfæn.ˌfɛr] |
Danh từ
[sửa]fanfare /ˈfæn.ˌfɛr/
- Kèn lệnh ((cũng) fanfaronade).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự phô trương ầm ỹ; sự phô trương loè loẹt.
Tham khảo
[sửa]- "fanfare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɑ̃.faʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fanfare /fɑ̃.faʁ/ |
fanfares /fɑ̃.faʁ/ |
fanfare gc /fɑ̃.faʁ/
Tham khảo
[sửa]- "fanfare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)