Bước tới nội dung

fanzine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfæn.ˌzin/

Danh từ

[sửa]

fanzine /ˈfæn.ˌzin/

  1. Tờ báo cho những người ham mê cuồng nhiệt (khoa học viễn tưởng, (điện ảnh)).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɑ̃.zin/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fanzine
/fɑ̃.zin/
fanzines
/fɑ̃.zin/

fanzine /fɑ̃.zin/

  1. Tập san nhỏ (về điện ảnh, về tiểu thuyết viễn tưởng... ).

Tham khảo

[sửa]