Bước tới nội dung

farad

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɛr.ˌæd/

Danh từ

[sửa]

farad /ˈfɛr.ˌæd/

  1. (Điện học) Fara.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
farad
/fa.ʁad/
farads
/fa.ʁad/

farad /fa.ʁad/

  1. (Vật lý học) Fara.

Tham khảo

[sửa]