Bước tới nội dung

faribole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fa.ʁi.bɔl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
faribole
/fa.ʁi.bɔl/
fariboles
/fa.ʁi.bɔl/

faribole gc /fa.ʁi.bɔl/

  1. (Thân mật) Chuyện nhảm.
    Dire des fariboles — kể chuyện nhảm

Tham khảo

[sửa]