Bước tới nội dung

farvel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Thán từ

[sửa]

farvel

  1. Sự giã từ, từ biệt.
    De sa farvel på kaien.
    Farvel!
    Takk og farvel. — Chào giã từ, chào từ biệt

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]