fastslå
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fastslå |
Hiện tại chỉ ngôi | fastslår |
Quá khứ | fastslo |
Động tính từ quá khứ | fastslått |
Động tính từ hiện tại | — |
fastslå
- Chứng minh, chứng tỏ.
- Det er fastslått at han har stjålet en bil.
Tham khảo
[sửa]- "fastslå", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)