fastslå

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å fastslå
Hiện tại chỉ ngôi fastslår
Quá khứ fastslo
Động tính từ quá khứ fastslått
Động tính từ hiện tại

fastslå

  1. Chứng minh, chứng tỏ.
    Det er fastslått at han har stjålet en bil.

Tham khảo[sửa]