Bước tới nội dung

favoris

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

favoriser ngoại động từ

  1. Ưu đãi.
    Favoriser les mutilés de guerre — ưu đãi thương binh
  2. Giúp cho, làm cho dễ dàng.
    L’obscurité favorise sa fuite — nghĩa bóng tối giúp nó trốn thoát
    favoriser de — thưởng cho, ban cho, chiếu cố cho

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]