favoritt
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | favoritt | favoritten |
Số nhiều | favoritter | favorittene |
favoritt gđ
- Người được ưa thích, hâm mộ.
- Hvem er favoritten i dette løpet?
- Người, vật được ưa thích, cảm tình, ái mộ.
- Denne melodien er min favoritt.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) favorittstempel gđ: Sự được ưa thích.
Tham khảo[sửa]
- "favoritt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)