feire
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å feire |
Hiện tại chỉ ngôi | feirer |
Quá khứ | feira, feiret |
Động tính từ quá khứ | feira, feiret |
Động tính từ hiện tại | — |
feire
- Ăn mừng.
- I Norge feirer vi 17. mai.
- Det1e må vi feire!
Tham khảo[sửa]
- "feire". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)