fekte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fekte |
Hiện tại chỉ ngôi | fekter |
Quá khứ | fekta, fektet |
Động tính từ quá khứ | fekta, fektet |
Động tính từ hiện tại | — |
fekte
- Đấu gươm, đấu kiếm.
- å fekte florett
- Múa tay múa chân.
- Hun fektet vilt med armer og bein.
Tham khảo
[sửa]- "fekte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)