Bước tới nội dung

fekte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å fekte
Hiện tại chỉ ngôi fekter
Quá khứ fekta, fektet
Động tính từ quá khứ fekta, fektet
Động tính từ hiện tại

fekte

  1. Đấu gươm, đấu kiếm.
    å fekte florett
    Múa tay múa chân.
    Hun fektet vilt med armer og bein.

Tham khảo

[sửa]