fenian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfi.ni.ən/

Tính từ[sửa]

fenian /ˈfi.ni.ən/

  1. Thuộc phong trào Phê-ni-an; thuộc tổ chức Phê-ni-an.

Danh từ[sửa]

fenian /ˈfi.ni.ən/

  1. Tổ chức Phê-ni-an (tổ chức cách mạng của người Ai-len ở Mỹ thành lập năm 1858, nhằm lật đổ sự thống trị Anh ở Ai-len).

Tham khảo[sửa]