ferd
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ferd | ferda, ferden |
Số nhiều | ferder | ferdene |
ferd gđc
- Cuộc hành trình, du hành.
- på sin ferd langs kysten var han innom Bergen og Stavanger.
- Thái độ, cách cư xử.
- Han var ærlig i all sin ferd.
- å være i ferd med å — Đang, sắp sửa (làm).
- Hva er på ferde? — Có chuyện gì vậy?
- Er det fare på ferde? — Có nguy hiểm không?
Tham khảo[sửa]
- "ferd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)