Bước tới nội dung

ferromanganese

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈmæŋ.ɡə.ˌniz/

Danh từ

[sửa]

ferromanganese /.ˈmæŋ.ɡə.ˌniz/

  1. Feromangan.

Tham khảo

[sửa]