fers
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɛʁ/
Tính từ
[sửa]fers /fɛʁ/
- Màu mỡ, phì phiêu.
- Sol fertile — đất màu mỡ
- (Nghĩa bóng) Phong phú, giàu, có lắm.
- Année fertile en événements — năm có lắm sự kiện
- (Sinh vật học; sinh lý học) (có khả năng) sinh sản.
- Fleur fertile — hoa sinh sản
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "fers", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)