Bước tới nội dung

fibrillation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌfɪ.brə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

fibrillation /ˌfɪ.brə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự kết thành sợi nhỏ, sự kết thành thớ nhỏ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fi.bʁi.la.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fibrillation
/fi.bʁi.la.sjɔ̃/
fibrillation
/fi.bʁi.la.sjɔ̃/

fibrillation gc /fi.bʁi.la.sjɔ̃/

  1. (Y học) Sự rung (sợi cơ tim).
    Fibrillation cardiaque — sự rung tim

Tham khảo

[sửa]