fibrillation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌfɪ.brə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]fibrillation /ˌfɪ.brə.ˈleɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "fibrillation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fi.bʁi.la.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fibrillation /fi.bʁi.la.sjɔ̃/ |
fibrillation /fi.bʁi.la.sjɔ̃/ |
fibrillation gc /fi.bʁi.la.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "fibrillation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)