ficher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

ficher ngoại động từ /fi.ʃe/

  1. (Thân mật) Đuổi ra, tống cổ.
    Ficher quelqu'un à la porte — đuổi ai ra cửa
  2. (Thân mật) Cho.
    Ficher des coups à quelqu'un — cho ai mấy cú đòn
    fiche-moi la paix! — để cho tao yên!
  3. (Xây dựng) Nhét.
    Ficher du ciment dans les pierres — nhét xi măng vào kẽ đá
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đóng, cắm.
    Ficher un clou dans un mur — đóng đinh vào tường
    ficher le camp — (thân mật) cút đi, chuồn đi;
    ficher quelqu'un dedans — (thân mật) làm cho ai bị nhầm
    je t’en fiche — (thân mật) cậu nhầm to rồi

Tham khảo[sửa]