fifty-fifty
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfɪf.ti.ˈfɪf.ti/
Danh từ[sửa]
fifty-fifty & phó từ /ˈfɪf.ti.ˈfɪf.ti/
- Thành hai phần bằng nhau, chia đôi.
- on a fifty-fifty basis — chia đôi bằng nhau
- to go fifty-fifty — chia thành hai phần bằng nhau; chia đôi
Tham khảo[sửa]
- "fifty-fifty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)