fifty-fifty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɪf.ti.ˈfɪf.ti/

Danh từ[sửa]

fifty-fifty & phó từ /ˈfɪf.ti.ˈfɪf.ti/

  1. Thành hai phần bằng nhau, chia đôi.
    on a fifty-fifty basis — chia đôi bằng nhau
    to go fifty-fifty — chia thành hai phần bằng nhau; chia đôi

Tham khảo[sửa]