figulin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

figulin

  1. (Thuộc) Đồ gốm.
  2. (Dùng) Làm đồ gốm.
    Argile figuline — đất sét làm đồ gốm

Tham khảo[sửa]