figurativeness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɪ.ɡjə.rə.tɪv.nəs/

Danh từ[sửa]

figurativeness /ˈfɪ.ɡjə.rə.tɪv.nəs/

  1. Tính chất bóng bảy, tính chất hình tượng.
  2. Tính chất tượng trưng.

Tham khảo[sửa]