Bước tới nội dung

filme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å filme
Hiện tại chỉ ngôi filmer
Quá khứ filma, filmet
Động tính từ quá khứ filma, filmet
Động tính từ hiện tại

filme

  1. Quay phim.
    Boka er blitt filmet.
    Đóng kịch, giả đò, giả vờ.
    Han bare filmer.

Tham khảo

[sửa]