filme
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å filme |
Hiện tại chỉ ngôi | filmer |
Quá khứ | filma, filmet |
Động tính từ quá khứ | filma, filmet |
Động tính từ hiện tại | — |
filme
- Quay phim.
- Boka er blitt filmet.
- Đóng kịch, giả đò, giả vờ.
- Han bare filmer.
Tham khảo[sửa]
- "filme". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)