financial discipline
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
financial discipline (không đếm được)
- (Kinh tế học) Nguyên tắc tài chính.
- Kỹ thuật tài chính.
Tham khảo[sửa]
- "financial discipline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
financial discipline (không đếm được)