finite horizon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / hə.ˈrɑɪ.zᵊn/

Danh từ[sửa]

finite horizon / hə.ˈrɑɪ.zᵊn/

  1. (Kinh tế học) Tầm nhìn/ khung trời hữu hạn.

Tham khảo[sửa]