fioriture
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fjɔ.ʁi.tyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fioriture /fjɔ.ʁi.tyʁ/ |
fioritures /fjɔ.ʁi.tyʁ/ |
fioriture gc /fjɔ.ʁi.tyʁ/
- (Âm nhạc) Nét hoa mỹ.
- Hình tô điểm, nét tô điểm.
- Les fioritures d’un dessin — nét tô điểm một hình vẽ
- parler sans fioritures — nói không tô điểm
Tham khảo
[sửa]- "fioriture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)