Bước tới nội dung

fioriture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fjɔ.ʁi.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fioriture
/fjɔ.ʁi.tyʁ/
fioritures
/fjɔ.ʁi.tyʁ/

fioriture gc /fjɔ.ʁi.tyʁ/

  1. (Âm nhạc) Nét hoa mỹ.
  2. Hình tô điểm, nét tô điểm.
    Les fioritures d’un dessin — nét tô điểm một hình vẽ
    parler sans fioritures — nói không tô điểm

Tham khảo

[sửa]