firing-step

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɪ.riɳ.ˈstɛp/

Danh từ[sửa]

firing-step /ˈfɪ.riɳ.ˈstɛp/

  1. Bục đứng bắn.

Tham khảo[sửa]