first-up

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɜːst.ˈəp/

Tính từ[sửa]

first-up /ˈfɜːst.ˈəp/

  1. (Từ úc) (thông tục) thí nghiệm đầu tiên.

Tham khảo[sửa]