fise
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
| Dạng | |
|---|---|
| Nguyên mẫu | å fise |
| Hiện tại chỉ ngôi | fiser |
| Quá khứ | feis/fes/fiste |
| Động tính từ quá khứ | feset/fist |
| Động tính từ hiện tại | — |
fise
- Đánh rắm, địt.
- Hvem var det som feis?
Từ dẫn xuất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “fise”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)