fissiparous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɪ.ˈsɪ.pə.rəs/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

fissiparous /fɪ.ˈsɪ.pə.rəs/

  1. (Sinh vật học) Sinh sản bằng lối phân đôi.

Tham khảo[sửa]