fjerne
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fjerne |
Hiện tại chỉ ngôi | fjerner |
Quá khứ | fjerna, fjernet |
Động tính từ quá khứ | fjerna, fjernet |
Động tính từ hiện tại | — |
fjerne
- Mang đi, đem đi, dời đi.
- Han ble fjernet fra sin stilling.
- Politiet bad demonstrantene fjerne seg med en gang.
Tham khảo[sửa]
- "fjerne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)