Bước tới nội dung

flabbily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflæ.bi.li/

Phó từ

[sửa]

flabbily /ˈflæ.bi.li/

  1. Nhẽo nhèo, ủy mị.

Tham khảo

[sửa]