Bước tới nội dung

flag-waver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflæɡ.ˌweɪ.vɜː/

Danh từ

[sửa]

flag-waver /ˈflæɡ.ˌweɪ.vɜː/

  1. Người cầm đầu; người vận động.

Tham khảo

[sửa]